Nha khoa Quốc tế DND – 157 Bùi Thị Xuân Hai Bà Trưng có tốt không?

Nha khoa Quốc tế DND là một trong những phòng khám đầu tiên tại Việt Nam được xây dựng theo mô hình chuẩn châu Âu, môi trường điều trị vô khuẩn với từng khu vực điều trị chuyên khoa tách biệt.

Nha khoa Quốc tế DND - 157 Bùi Thị Xuân Hai Bà Trưng có tốt không?

1. Thông tin liên hệ Nha khoa Quốc tế DND

Với đội ngũ y bác sĩ chuyên môn cao, giàu kinh nghiệm, Nha khoa Quốc tế DND là một trong những địa chỉ Nha khoa uy tín, chất lượng trong cả điều trị và thẩm mỹ răng miệng.

Địa chỉ: 157 Bùi Thị Xuân, Hai Bà Trưng, Hà Nội

Địa chỉ: Đường Bàng Bá Lân, Phường Dĩnh Kế, Tp Bắc Giang.

Email: dnd.clinic@gmail.com

Fanpage: Nha Khoa Quốc tế DND

Tổng đài: 1800 1055

Điện thoại: 024.3572.7722

Hotline: 0832.124.124

Giờ làm việc:

• Thứ 2 – Thứ 6: 08:00 – 19:00

• Chủ nhật: 08:00 – 16:30

2. Dịch vụ tại Nha khoa Quốc tế DND

Nha khoa Quốc tế DND tiếp nhận khám và điều trị các bệnh lý tổng quát về nha khoa, kiểm tra răng định kỳ nhằm loại bỏ các tác nhân gây bệnh răng miệng thông thường.

Nha khoa tổng quát

• Trám răng

• Điều trị tủy

• Cạo vôi, đánh bóng răng

• Điều trị nghiến răng

Nha khoa thẩm mỹ

• Mặt dán Veneer

• Tẩy trắng răng

• Bọc răng sứ thẩm mỹ

Nha khoa trẻ em

• Chăm sóc răng miệng cho trẻ

• Điều trị sâu răng cho trẻ

• Điều trị tủy trẻ em

• Nhổ răng sữa

Cấy ghép Implant

• Cấy ghép Implant

• Cấy ghép Implant All 4 on

• Ghép xương, nâng xoang trong Implant

• Hàm phủ trên Implant

Nhổ răng tiểu phẫu

• Nhổ răng thường

• Phẫu thuật tạo hình nướu

• Nhổ răng khôn

Chỉnh nha – Niềng răng

• Mắc cài kim loại

• Niềng răng mắc cài sứ

• Niềng răng mặt lưỡi

• Niềng răng trong suốt

Smile Design

3. Quy trình thăm khám tại Nha khoa Quốc tế DND

Bước 1: Đặt lịch hẹn

Bạn có thể đặt lịch khám tư vấn tại Nha khoa Quốc tế DND thông qua hotline, fanpage… hoặc để lại thông tin (họ và tên đầy đủ, số điện thoại, email, yêu cầu của bạn, ngày dự kiến sử dụng dịch vụ, giờ dự kiến sử dụng dịch vụ) trên website.

Nha khoa Quốc tế DND - 157 Bùi Thị Xuân Hai Bà Trưng có tốt không?(Đăng ký khám tại Nha khoa Quốc tế DND)

Bước 2: Đến Nha khoa Quốc tế DND

Bạn đến Nha khoa Quốc tế DND theo thời gian đã hẹn và cung cấp thông tin đã đăng ký cho nhân viên tiếp tân để được hướng dẫn.

Bước 3: Thăm khám và tư vấn

Bác sĩ thăm khám, tư vấn cho bạn giải pháp điều trị phù hợp. Thời gian, chi phí điều trị phụ thuộc vào tình trạng cụ thể của mỗi người.

4. Review Nha khoa Quốc tế DND có tốt không?

Dưới đây là ý kiến của một số bệnh nhân đã từng điều trị tại Nha khoa Quốc tế DND về chất lượng dịch vụ tại đây.

Đoàn Ngọc Hà
“mình đang trải nghiệm tại đây hiện tại rất hài lòng mặc dù vẫn chưa xong 😂😂”

Nha khoa Quốc tế DND - 157 Bùi Thị Xuân Hai Bà Trưng có tốt không?

Tâm Xíu
“Dịch vụ chuyên nghiệp. Bác sĩ chuyên môn cao, tận tình chu đáo. Mình đã và đang chỉnh nha ở đây, mình thấy hài lòng với những gì đang trải nghiệm :)”

Nha khoa Quốc tế DND - 157 Bùi Thị Xuân Hai Bà Trưng có tốt không?

Nguyễn Khánh Ngọc
“hôm qua m vưa làm ở nha khoa quôc tê dnd song.ở đây bs lam dất nhẹ nhang.m làm cao răng nè.hàn 5 chiếc 1 lúc dong.dùi nhổ 2cm chiêc răng khôn.m sợ kinh khủng luôn i.chỉ dợ đâu thui.nhưng nhổ k đau tẹo nao.m k biết bs huệ làm lúc nào luôn i.cảm ơn bs rât nhiêu”

Nha khoa Quốc tế DND - 157 Bùi Thị Xuân Hai Bà Trưng có tốt không?

Toan Trinh
“Bác sĩ nhiệt tình chu đáo, tư vấn tận tâm nhổ răng khôn nhanh gọn nhẹ không đau. Sẽ quay lại để nhổ nốt 3 cái hic”

Nha khoa Quốc tế DND - 157 Bùi Thị Xuân Hai Bà Trưng có tốt không?

Như Mơ
“Lời động viên cho các bạn đang bị răng số 8 mọc lệch sợ chưa dám nhổ nè.
Mình đã nhổ liên tục 4 cái răng số 8 ở đấy trong 1 lần luôn đấy!!! Về vấn đề đau, lúc nhổ KHÔNG ĐAU. Sau nhổ cũng rất BÌNH THƯỜNG. Mình nhổ buổi sáng, chiều hơi đau nhức (các bạn có thể uống giảm đau nhưng mình ko uống) còn đến tối thì chả đau nhức gì chỗ nhổ nữa.
Mình đc tư vấn bởi bác sĩ Yến xinh đẹp và đc nhổ bởi bác sĩ Minh dịu dàng nhé.
Nếu có 1 lời để nói với bác sĩ Minh sau khi nhổ 4 răng ko đau cho mình thì EM KO THÍCH NGHE NHẠC CHIPU, e thích nhạc chị Mỹ tâm ạ. Điểm trừ duy nhất là trc khi nhổ bsi hỏi e thích nghe nhạc gì nhưng lúc nhổ đã mở nhạc khác 😭😭😭
5 sao cho bác sĩ Yến và bsi Minh ạ 😍😍😍”

Nha khoa Quốc tế DND - 157 Bùi Thị Xuân Hai Bà Trưng có tốt không?

Perry Nguyen
“Bác sĩ hiểu biết lắm 😉
Nhổ không đau, chỉ buốt thôi”

Nha khoa Quốc tế DND - 157 Bùi Thị Xuân Hai Bà Trưng có tốt không?

Thanh Tùng
“Chất lượng tốt, dịch vụ tuyệt vời !”

Nha khoa Quốc tế DND - 157 Bùi Thị Xuân Hai Bà Trưng có tốt không?

Thanh Nhan Le
“Mình và bé nhà mình hay làm răng ở đây! Địa chỉ uy tín, chất lượng, giá cả phải chăng, các nha sỹ rất tuyệt vời, take care KH rất tốt. Mình cũng giới thiệu nh ng thân quen đến đây và họ cũng rất hài lòng. Xin cám ơn nha sỹ Trần Hưng và nha sỹ Hải Yến!”

Nha khoa Quốc tế DND - 157 Bùi Thị Xuân Hai Bà Trưng có tốt không?

Tran Thi Phuong Thuy
“Bé nhà mình lần đầu đi nha sĩ nhổ răng, con hơi sợ lúc đầu nhưng các cô chú ở Nha khoa Dr. Beam rất thân thiện và khéo dỗ các bé, từ các cô chú lễ tân đến các cô chú y tá, đặc biệt là bác sĩ Hải Yến, cô đã khám và nhổ hai cái răng cho bé nhà mình rất khéo léo và nhanh, bé nhà mình không bị đau và không sợ đi nha sĩ nữa. Dr. Beam sẽ là địa chỉ tin cậy để khám chữa răng cho gia đình mình.”

Nha khoa Quốc tế DND - 157 Bùi Thị Xuân Hai Bà Trưng có tốt không?

Hồng Quỳnh
“Đến làm ở đây thật thoải mái, dịch vụ rât tốt, nhân viên nhiệt tình nhẹ nhàng, bác sỹ làm có tay nghề rất chất lượng.”

Nha khoa Quốc tế DND - 157 Bùi Thị Xuân Hai Bà Trưng có tốt không?

5. Bảng giá Nha khoa Quốc tế DND

Bảng giá tổng quát

DỊCH VỤ TỔNG QUÁT ĐƠN GIÁ (VNĐ)
Máng Nhai2.500.000 đ
Phân tích khớp cắn trên giá khớp1.500.000 đ
Điều chỉnh khớp cắn một phần500.000 đ
Điều chỉnh khớp cắn toàn bộ2.500.000 đ
Nắn trật khớp thái dương hàm 1 bên500.000 đ
Nắn trật khớp thái dương hàm 2 bên1.500.000 đ
ĐIỀU TRỊ TRÁM RĂNG DO SÂU RĂNG, CHE TỦY RĂNG, TRÁM RĂNG THẨM MỸ DO MẺ, GÃY, MÒN RĂNG ĐƠN GIÁ (VNĐ)
Trám Composite – xoang 1320,000 đ
Trám Composite – xoang 2450,000 đ
Trám Composite – xoang 3450,000 đ
Trám Composite – xoang 4800,000 đ
Trám composite – xoang 5400,000 đ
Trám GIC (Glass Inomer Cement)250,000 đ
Trám Sandwich 2 lớp (GIC + Composite)650,000 đ
Trám tạm Eugenate100,000 đ
Trám Amalgam – xoang 1180,000 đ
Trám Amalgam – xoang 2380,000 đ
Chốt tủy sợi carbon1,500,000 đ
Chốt tủy kim loại700,000 đ
Chốt ngà250,000 đ
Điều trị nhạy cảm ngà bằng Laser Lightwalker1,000,000 đ
ĐIỀU TRỊ TỦY ĐƠN GIÁ (VNĐ)
Che tủy gián tiếp răng sữa200,000 đ
Che tủy trực tiếp răng sữa400,000 đ
Điều trị tuỷ buồng răng sữa400,000 đ
Điều trị tủy chân răng cửa sữa400,000 đ
Điều trị tủy chân răng hàm sữa600,000 đ
Che tủy gián tiếp răng vĩnh viễn600,000 đ
Che tủy trực tiếp răng vĩnh viễn800,000 đ
Điều trị tủy buồng răng vĩnh viễn1,000,000 đ
Điều trị tủy răng cửa, nanh800,000 đ
Điều trị tủy răng hàm nhỏ1,200,000 đ
Điều trị tủy răng hàm lớn trên2,000,000 đ
Điều trị tủy răng hàm lớn dưới1,700,000 đ
Điều trị tủy lại – răng cửa, nanh1,000,000 đ
Điều trị tủy lại – răng hàm nhỏ1,900,000 đ
Điều trị tủy lại – răng hàm lớn trên2,500,000 đ
Điều trị tủy lại – răng hàm lớn dưới2,200,000 đ
Điều trị tủy răng cửa, nanh kết hợp laser lightwalker1,500,000 đ
Điều trị tủy răng hàm nhỏ kết hợp laser lightwalker1,900,000 đ
Điều trị tủy răng hàm lớn trên kết hợp laser lightwalker2,700,000 đ
Điều trị tủy răng lớn dưới kết hợp laser lightwalker2,400,000 đ
Điều trị tủy lại – răng cửa, nanh kết hợp laser lightwalker1,700,000 đ
Điều trị tủy lại – răng hàm nhỏ kết hợp laser lightwalker2,600,000 đ
Điều trị tủy lại – răng hàm lớn trên kết hợp laser lightwalker3,200,000 đ
Điều trị tủy lại – răng hàm lớn dưới kết hợp laser lightwalker2,700,000 đ

Răng sứ thẩm mỹ

MẶT DÁN SỨ VENEER ĐƠN GIÁ (VNĐ)
Veneer sứ Emax8,500,000 đ
Inlay/onlay Titan2,000,000 đ
Veneer DENLUX12,000,000 đ
BỌC RĂNG SỨ THẨM MỸ ĐƠN GIÁ (VNĐ)
Chụp toàn sứ Emax8,000,000 đ
Chụp toàn sứ Nacera7,000,000 đ
Chụp toàn sứ Ziconia5,000,000 đ
Chụp toàn sứ Ceramil6,000,000 đ
Chụp toàn sứ DD Bio6,000,000 đ
Chụp toàn diện kim loại Cr- Co1,000,000 đ
Chụp sứ kim loại Cr – Co1,800,000 đ
Chụp toàn sứ Cercon6,000,000 đ
Chụp sứ Titan2,500,000 đ
Chụp toàn sứ Cercon HT7,000,000 đ
Chụp toàn diện Titan1,500,000 đ
Cùi giả Titan1,000,000 đ
Cùi giả kim loại thường800,000 đ
Cùi giả Zirconia2,500,000 đ
Inlay/onlay sứ ziconia4,500,000 đ
Inlay/onlay sứ Cercon6,000,000 đ
Inlay/onlay composite1,500,000 đ
Inlay/onlay sứ DD Bio6,000,000 đ
Tái tạo cùi với chốt ngà700,000 đ
Tái tạo cùi chốt sợi thạch anh1,200,000 đ
Tái tạo cùi chốt kim loại900,000 đ
Răng Sứ trên implant200 USD
Gắn lại Inlay/ onlay600,000 đ
Gắn lại chụp răng300,000 đ
Gắn lại cầu răng600,000 đ
Tháo mão răng kim loại – 1 đơn vị300,000 đ
Tháo mão răng sứ Zirconia400,000 đ
Tháo cầu răng sứ Zirconia700,000 đ
Tháo chốt500,000 đ
Mão tạm sứ Cr-Co1,000,000 đ
Inlay/onlay sứ Emax4,000,000 đ

Nhổ răng – Tiểu phẫu

DỊCH VỤ ĐIỀU TRỊ NHỔ RĂNG, TIỂU PHẪU THUẬT ĐƠN GIÁ (VNĐ)
Nhổ răng sữa bôi tê hay xịt tê50,000 đ
Nhổ răng sữa tiêm tê100,000 đ
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay250,000 đ
Nhổ răng răng cửa, nanh500,000 đ
Nhổ răng răng cửa, nanh đã điều trị tủy1,000,000 đ
Nhổ răng hàm nhỏ700,000 đ
Nhổ răng hàm lớn1,000,000 đ
Nhổ răng hàm nhỏ đã điều trị tủy1,000,000 đ
Nhổ răng hàm lớn đã điều trị tủy1,200,000 đ
Nhổ chân răng, răng một chân600,000 đ
Nhổ chân răng, răng nhiều chân900,000 đ
Nhổ chân răng, răng một chân đã điều trị tủy1,000,000 đ
Nhổ chân răng, răng nhiều chân đã điều trị tủy1,200,000 đ
Nhổ răng thừa, răng dị dạng500,000 đ
Nhổ răng khôn hàm trên mọc thẳng1,500,000 đ
Nhổ răng khôn hàm dưới mọc thẳng1,500,000 đ
Phẫu thuật nhổ răng khôn hàm dưới lợi trùm1,500,000 đ
Phẫu thuật nhổ răng khôn hàm dưới lệch xa, lợi trùm1,800,000 đ
Phẫu thuật nhổ răng khôn hàm trên lệch gần2,200,000 đ
Rạch và dẫn lưu áp – xe – đường trong miệng1,000,000 đ
Khâu tạo hình vết thương phần mềm không thiếu hổng tổ chức (dưới 2cm)2,000,000 đ
Khâu tạo hình vết thương phần mềm không thiếu hổng tổ chức (trên 2cm)3,000,000 đ
Khâu tạo hình vết thương phần mềm thiếu hổng tổ chức5,000,000 đ
Nắn chỉnh, cắm lại răng sau chấn thương 1 – 2 răng1,500,000 đ
Nắn chỉnh, cắm lại răng sau chấn thương trên 2 răng2,500,000 đ
Phẫu thuật nhổ răng nhiều chân có chia tách chân răng1,300,000 đ
Phẫu thuật nhổ răng khôn hàm trên lệch ngoài1,500,000 đ
Phẫu thuật nhổ răng khôn hàm trên mọc ngầm, lệch3,500,000 đ
Phẫu thuật nhổ răng khôn hàm dưới mọc ngầm, lệch4,000,000 đ
Phẫu thuật răng khôn mọc lệch dưới 45°1,800,000 đ
Phẫu thuật răng khôn mọc lệch từ 45° đến 90°2,500,000 đ
Phẫu thuật bộc lộ răng ngầm2,500,000 đ
Phẫu thuật nhổ răng ngầm3,500,000 đ
Phẫu thuật lấy chân răng sót1,800,000 đ
Phẫu thuật cắm răng tự thân cùng ổ.5,000,000 đ
Phẫu thuật cắm răng tự thân khác ổ.7,000,000 đ
Phẫu thuật cắt chóp trám ngược răng cửa2,500,000 đ
Phẫu thuật cắt chóp trám ngược răng hàm nhỏ3,000,000 đ
Phẫu thuật cắt chóp răng trám ngược răng hàm lớn5,000,000 đ
Phẫu thuật cắt lợi xơ, bộc lộ răng bằng Laser LightWalker1,200,000 đ
Phẫu thuật cắt lợi trùm bằng Laser LightWalker2,000,000 đ
Phẫu thuật cắt lợi trùm bằng dao thường950,000 đ
Phẫu thuật điều chỉnh sống hàm- bán hàm3,500,000 đ
Phẫu thuật điều chỉnh sống hàm – toàn hàm6,000,000 đ
Phẫu thuật làm sâu ngách hành lang – bán hàm4,000,000 đ
Phẫu thuật làm sâu ngách hành lang – toàn hàm8,000,000 đ
Phẫu thuật di chuyển vạt về chóp -1-2 răng2,500,000 đ
Phẫu thuật di chuyển vạt về chóp -3-4 răng3,500,000 đ
Phẫu thuật di chuyển vạt xoay10,000,000 đ
Phẫu thuật chẻ xương 1 răng (đã tính xương và màng)22,300,000 đ
Phẫu thuật cắt u xơ nhỏ500,000 đ
Phẫu thuật cắt Torus nhỏ2,500,000 đ
Phẫu thuật cắt Torus lớn4,500,000 đ

Dịch vụ nha chu

ĐIỀU TRỊ NHA CHU ĐƠN GIÁ (VNĐ)
Điều trị nha chu bằng Laser Light Walker một phần hàm2,600,000 đ
Điều trị nha chu bằng Laser Light Walker hai hàm5,200,000 đ
Điều trị nha chu bằng Laser Light Walker một phần hàm2,000,000 đ
Lấy cao răng cho trẻ em150,000 đ
Lấy cao răng cho người lớn mức độ 1200,000 đ
Lấy cao răng cho người lớn mức độ 2300,000 đ
Lấy cao răng cho người lớn mức độ 3400,000 đ
Lấy cao răng và xử lý bề mặt chân răng (1- 3 răng)500,000 đ
Lấy cao răng và xử lý bề mặt chân răng trên 3 răng (mỗi phần tư hàm)900,000 đ
Lấy vết dính (do hút thuốc lá)1,200,000 đ
Bôi fluor, có đánh bóng răng, trẻ em300,000 đ
Bôi fluor, có đánh bóng răng, người lớn 1 hàm250,000 đ
Bôi fluor, có đánh bóng răng, người lớn 2 hàm400,000 đ
Đánh bóng 2 hàm bằng chổi cước100,000 đ
Điều trị nha chu viêm hai hàm4,000,000 đ
Nạo túi nha chu, mỗi răng300,000 đ
Phẫu thuật nha chu ghép mô liên kết (1 – 3 răng)6,800,000 đ
Phẫu thuật nha chu ghép lợi rời (1 – 3 răng)8,600,000 đ
Phẫu thuật nha chu cắt/ tạo hình lợi/1 răng500,000 đ
Phẫu thuật nha chu lật vạt, xử lý bề mặt chân răng – 1 răng ban đầu1,400,000 đ
Phẫu thuật nha chu lật vạt, xử lý bề mặt chân răng – mỗi răng thêm700,000 đ
Phẫu thuật nha chu ghép xương – vị trí đầu tiên phần tư hàm (không bao gồm vật tư)4,100,000 đ
Phẫu thuật nha chu ghép xương – mỗi vị trí thêm trong phần tư hàm (không bao gồm vật tư)1,800,000 đ
Phẫu thuật nha chu tái tạo mô có hướng dẫn-sử dụng màng tự tiêu, mỗi vị trí, mỗi răng3,000,000 đ
Phẫu thuật nha chu tái tạo mô có hướng dẫn-sử dụng màng không tiêu, mỗi vị trí, mỗi răng3,500,000 đ
Phẫu thuật nha chu cắt lợi/tạo hình xương ổ (1 – 3 răng)5,900,000 đ
Phẫu thuật nha chu cắt lợi/tạo hình xương ổ (4 – 8 răng)8,600,000 đ
Phẫu thuật làm dài thân răng trên 4 răng (một phần tư hàm)3,600,000 đ
Phẫu thuật làm dài thân răng toàn hàm12,000,000 đ
Phẫu thuật cắt lợi bằng dao thường: 1 – 2 răng1,600,000 đ
Phẫu thuật cắt lợi bằng dao thường: 3 – 4 răng2,900,000 đ
Phẫu thuật cắt lợi bằng Laser LightWalker: 1 – 2 răng3,000,000 đ
Phẫu thuật cắt lợi bằng Laser LightWalker: 3 – 5 răng5,000,000 đ
Phẫu thuật cắt lợi bằng laser lightwalker 6 – 10 răng8,000,000 đ
Phẫu thuật cắt phanh môi, phanh lưỡi bằng dao thường1,800,000 đ
Phẫu thuật cắt phanh môi bằng Laser LightWalker2,500,000 đ
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi bằng Laser LightWalker3,000,000 đ
Phẫu thuật cắt bỏ mô quá sản mỗi phần hàm bằng Laser LightWalker5,000,000 đ
Phẫu thuật cắt bỏ mô quá sản toàn hàm bằng Laser LightWalker8,600,000 đ
Phẫu thuật điều chỉnh xương ổ một vùng2,300,000 đ
Phẫu thuật điều chỉnh xương ổ toàn hàm3,800,000 đ
Thổi Cát550,000 đ
Thổi cát do sử dụng thuốc lá1,500,000 đ

Tẩy trắng răng

DỊCH VỤ TẨY TRẮNG RĂNGĐƠN GIÁ (VNĐ)
Tẩy trắng răng 2 hàm tại phòng khám một lần bằng công nghệ Zoom (Mỹ)4,500,000 đ
Tẩy trắng răng phối hợp tại phòng khám và duy trì tại nhà5,400,000 đ
Tẩy trắng răng từ bên trong – mỗi răng800,000 đ
Thuốc tẩy trắng 15%-25%500,000 đ
Máng tẩy tại nhà600,000 đ
Tẩy trắng tại nhà bằng Opalesence1,500,000 đ

Phục hình cố định

DỊCH VỤ INLAY/ ONLAYĐƠN GIÁ (VNĐ)
Inlay/onlay sứ ziconia4,500,000 đ
Inlay/onlay sứ Cercon6,000,000 đ
Inlay/onlay composite1,500,000 đ
Inlay/onlay sứ DD Bio6,000,000 đ
DỊCH VỤ CẦU RĂNG SỨĐƠN GIÁ (VNĐ)
Chụp toàn sứ Emax8,000,000 đ
Chụp toàn sứ DD Bio6,000,000 đ
Chụp toàn sứ Ceramil6,000,000 đ
Chụp toàn sứ Nacera7,000,000 đ
Chụp toàn sứ ziconia5,000,000 đ
Chụp sứ kim loại Cr – Co1,800,000 đ
Chụp sứ Titan2,500,000 đ
Chụp toàn diện kim loại Cr- Co1,000,000 đ
Chụp toàn diện Titan1,500,000 đ
Chụp toàn sứ Cercon6,000,000 đ
Chụp toàn sứ Cercon HT7,000,000 đ

Răng sứ tạm

DỊCH VỤ RĂNG SỨ TẠMĐƠN GIÁ (VNĐ)
Mão sứ tạm Cr-Co1,000,000 đ
Cùi giả kim loại thường800,000 đ
Cùi giả Titan1,000,000 đ
Cùi giả Zirconia2,500,000 đ

Tháo phục hình

DỊCH VỤ THÁO PHỤC HÌNHĐƠN GIÁ (VNĐ)
Tháo mão răng Kim loại – 1 đơn vị300,000 đ
Tháo mão răng sứ Zirconia400,000 đ
Tháo cầu răng sứ Zirconia700,000 đ
Tháo chốt500,000 đ

Post và Core

DỊCH VỤ POST VÀ COREĐƠN GIÁ (VNĐ)
Tái tạo cùi chốt kim loại900,000 đ
Tái tạo cùi chốt sợi thạch anh1,200,000 đ
Gắn lại Inlay/ onlay600,000 đ
Gắn lại chụp răng300,000 đ
Gắn lại cầu răng600,000 đ
Tái tạo cùi với chốt ngà700,000 đ

Phục hình tháo lắp

DỊCH VỤ PHỤC HÌNH THÁO LẮPĐƠN GIÁ (VNĐ)
Nền hàm nhựa có lưới1,000,000 đ
Thay thế răng mất hay răng gãy (mỗi răng)1,200,000 đ
Hàm giả tháo lắp toàn hàm nhựa cứng (chưa có răng)2,000,000 đ
Hàm giả tháo lắp nhựa cứng cả trên và dưới12,600,000 đ
Hàm giả toàn hàm nhựa cứng, hàm dưới7,200,000 đ
Hàm giả toàn hàm nhựa cứng, hàm trên6,300,000 đ
Hàm giả tháo lắp bán phần nhựa mềm Biosoft1,500,000 đ
Hàm giả tháo lắp Toàn hàm nhựa mềm Biosoft2,500,000 đ
Hàm giả tháo lắp bán phần nhựa cứng (chưa có răng)1,200,000 đ
Hàm khung Cr – Co3,500,000 đ
Hàm khung Tital5,000,000 đ
Hàm khung liên kết Cr – Co5,000,000 đ
Hàm khung liên kết Tital7,000,000 đ
Hàm nhựa bán phần, 1 răng (hàm tạm)700,000 đ
Chụp lồng1,200,000 đ
Mắc cài đơn1,200,000 đ
Mắc cài đôi1,700,000 đ
Mắc cài bi2,000,000 đ
Răng nhựa Việt Nam200,000 đ
Răng nhựa ngoại500,000 đ
Răng Composite800,000 đ
Răng sứ1,200,000 đ
Vá hàm toàn hàm bị gãy1,200,000 đ
Vá hàm bán hàm bị gãy900,000 đ
Thêm/thay răng vào hàm giả (mỗi răng)1,200,000 đ
Thay thế tất cả các răng và nhựa trên khung kim loại2,000,000 đ
Sửa hoặc thay móc bị gãy, hàm nhựa900,000 đ
Thay móc hàm khung1,500,000 đ
Đệm hàm1,500,000 đ

Cấy ghép Implant

DỊCH VỤ IMPLANT ĐƠN GIÁ (VNĐ)
All on 4 – Dentium90,000,000 đ
All on 4 implant Nobel Biocare140,000,000 đ
All on 4- Straumann140,000,000 đ
All On 4 – Adin125,000,000 đ
All on 4 Plus – Dentium110,000,000 đ
All on 4 Plus – Nobel Biocare170,000,000 đ
All on 4 Plus – Straumann170,000,000 đ
All on 6 – Dentium140,000,000 đ
All on 6 – Nobel Biocare200,000,000 đ
All on 6 – Straumann200,000,000 đ
Ball Abutment – Adin5,000,000 đ
Screw Abutment – Adin5,000,000 đ
Angle Abutment – Adin5,000,000 đ
Straight Abutment – Adin5,000,000 đ
Customize Titanium Abutment – Adin7,000,000 đ
Customize Zirconia Abutment – Adin9,000,000 đ
Ball Abutment – Dentium5,000,000 đ
Screw Abutment – Dentium5,000,000 đ
Angle Abutment – Dentium5,000,000 đ
Straight Abutment – Dentium5,000,000 đ
Magnetic Abutment – Dentium5,000,000 đ
Customize Titanium Abutment – Dentium6,500,000 đ
Customize Zirconia Abutment – Dentium7,500,000 đ
Locator Abutment – Straumann/Nobel9,000,000 đ
Screw Abutment – Straumann/Nobel9,000,000 đ
Angle Abutment – Straumann/Nobel9,000,000 đ
Straight Abutment – Straumann/Nobel7,000,000 đ
Customize Titanium Abutment – Straumann/Nobel10,000,000 đ
Customize Zirconia Abutment – Straumann/Nobel11,000,000 đ
Nền hàm hybrid Cr-Co18,000,000 đ
Thanh nối implant15,000,000 đ
Màng xương tự tiêu3,000,000 đ
Tiền mê5,000,000 đ
Phẫu thuật đặt trụ implant Dentium – Korea15,000,000 đ
Phẫu thuật đặt trụ implant JD – Italy23,000,000 đ
Phẫu thuật đặt trụ implant Tekka – France23,000,000 đ
Phẫu thuật đặt trụ Implant Adin – Israel23,000,000 đ
Phẫu thuật đặt trụ implant Dentium – USA20,000,000 đ
Phẫu thuật đặt trụ implant Nobel CC – USA27,000,000 đ
Phẫu thuật đặt trụ implant Nobel Active – USA30,000,000 đ
Phẫu thuật đặt trụ implant Straumann SLA – Swiss29,000,000 đ
Phẫu thuật đặt trụ implant Straumann SLA Active – Swiss35,000,000 đ
Phẫu thuật đặt trụ mini implant Dentium – Korea8,000,000 đ
Phẫu thuật nâng xoang kín ghép xương – 1 Răng10,000,000 đ
Phẫu thuật nâng xoang hở – 1 Răng16,000,000 đ
Phẫu thuật ghép xương GBR, Xương Bio-Oss – USA – 1 Răng16,000,000 đ
Phẫu thuật ghép xương GBR, Xương Osteo – Korea – 1 Răng13,000,000 đ
Phẫu thuật ghép xương GBR, Xương Biomatlante – France – 1 răng15,000,000 đ
Phẫu thuật ghép xương Block, Xương Bio-Oss – USA – 1 Răng23,000,000 đ
Phẫu thuật ghép xương Block, Xương Osteon – Korea – 1 Răng16,000,000 đ
Phẫu thuật ghép xương Block, Xương Biomatlante – France – 1 Răng20,000,000 đ
Phẫu thuật tạo hình nướu quanh Implant3,000,000 đ
Phẫu thuật ghép mô liên kết10,000,000 đ
Phẫu thuật lấy trụ implant cũ3,000,000 đ
Phục hình tạm trên All on 4/all on 618,000,000 đ
Phẫu thuật ghép xương Block nâng chiều cao sống hàm, xương Bio-Oss USA, 1 răng28,000,000 đ
Phục hình sau cùng trên All on 4/all on 6 sứ Titatium/1 hàm60,000,000 đ
Phục hình sau cùng trên All on 4/all on 6 -răng toàn sứ/1 hàm75,000,000 đ
Phục hình sau cùng trên All on 4/all on 6 -BioHPP-răng toàn sứ160,000,000 đ
Screw Abutment – Bio Denta6,400,000 đ
Angle Abutment – Bio Denta6,400,000 đ
Straight Abutment – Bio Denta6,000,000 đ
Customize Titanium Abutment – Bio Denta7,000,000 đ
Customize Zirconia Abutment – Bio Denta9,100,000 đ
Customize Zirconia Abutment – MIS9,100,000 đ
Phẫu thuật ghép xương tức thì8,000,000 đ
Temperary Abutment8,000,000 đ
Chụp toàn sứ Cercon trên IPL4,600,000 đ
Locator Abutment – Dentium6,000,000 đ
Phẫu Thuật nong, chẻ xương8,000,000 đ

Chuẩn đoán hình ảnh

DỊCH VỤ CHUẨN ĐOÁN HÌNH ẢNHĐƠN GIÁ (VNĐ)
Phim quanh chóp kỹ thuật số50,000 đ
Phim cánh cắn kỹ thuật số150,000 đ
Phim mặt nhai kỹ thuật số150,000 đ
Phim toàn cảnh kỹ thuật số Panorama150,000 đ
Phim sọ nghiêng kỹ thuật số Cefalometic150,000 đ
Phim cắt lớp CT scan hàm trên350,000 đ
Phim cắt lớp CT scan hàm dưới350,000 đ
Phim cắt lớp CT scan hai hàm500,000 đ

Dịch vụ chỉnh nha

DỊCH VỤ KHÁM VÀ TƯ VẤN CHỈNH NHA ĐƠN GIÁ (VNĐ)
Khám tư vấn và lấy mẫu nghiên cứu chỉnh nha500,000 đ
Chẩn đoán và lập kế hoạch điều trị chỉnh nha chi tiết3,500,000 đ
CHI PHÍ CÁC LOẠI CHỈNH NHA ĐƠN GIÁ (VNĐ)
Mắc cài kim loại tiêu chuẩn30,000,000 đ
Mắc cài kim loại tự buộc40,000,000 đ
Mắc cài sứ thẩm mỹ45,000,000 đ
Mắc cài sứ tự buộc55,000,000 đ
Mắc cài mặt lưỡi75,000,000 đ
Mắc cài cá nhân hóa85,000,000 đ
Chỉnh nha không mắc cài Invisalign độ 1 (Express Invisalign)40,000,000 đ
Chỉnh nha không mắc cài Invisalign độ 2 (Lite Invisalign)70,000,000 đ
Chỉnh nha không mắc cài Invisalign độ 3 (Moderate Invisalign)90,000,000 đ
Chỉnh nha không mắc cài Invisalign độ 4 (Comprehensive Invisalign)120,000,000 đ
Chỉnh nha không mắc cài Invisalign độ 5 (Teen Invisalign)130,000,000 đ
CHI PHÍ CÁC LOẠI CHỈNH NHA DỰ PHÒNG CHO TRẺ EM ĐƠN GIÁ (VNĐ)
Khí cụ Twicare hay TF (tiền chỉnh nha)3,500,000 đ
Khí cụ loại bỏ thoí quen xấu3,500,000 đ
CHI PHÍ CÁC LOẠI KHÍ CỤ CHỈNH NHA ĐƠN GIÁ (VNĐ)
Gắn lại mắc cài toàn hàm3,000,000 đ
Bộ giữ khoảng cố định 1 bên3,500,000 đ
Cung duy trì2,500,000 đ
Chẩn đoán và lập kế hoạch điều trị chỉnh nha chi tiết3,500,000 đ
Dây cung thẩm mỹ500,000 đ
Máng duy trì2,000,000 đ
Minivis2,500,000 đ
Laser kích hoạt tăng tốc độ di chuyển răng15,000,000 đ
Khám tư vấn và lấy mẫu nghiên cứu chỉnh nha500,000 đ
Miniplate5,500,000 đ
Khí cụ Twicare hay TF (tiền chỉnh nha)3,500,000 đ
Khí cụ loại bỏ thoí quen xấu3,500,000 đ
Khí cụ Hawley tiêu chuẩn3,500,000 đ
Khí cụ Hawley biến đổi có ốc nong 2 chiều5,000,000 đ
Khí cụ Hawley biến đổi có ốc nong 3 chiều7,000,000 đ
Khí cụ Activator tiêu chuẩn10,000,000 đ
Khí cụ Activator biến đổi có ốc nong12,000,000 đ
Khí cụ Twin – Block10,000,000 đ
Khí cụ Twin – Block ngược10,000,000 đ
Khí cụ Fanklin10,000,000 đ
Khí cụ Lip Bumber7,000,000 đ
Khí cụ 2 x 4 tiêu chuẩn8,000,000 đ
Khí cụ 2 x 4 tự buộc10,000,000 đ
Khí cụ 2 x 4 sứ12,000,000 đ
Khí cụ Twin – Block cố định10,000,000 đ
Khí cụ RPE (nong nhanh)8,000,000 đ
Khí cụ Quad-helix7,000,000 đ
Khí cụ TPA5,000,000 đ
Khí cụ di xa răng hàm lớn10,000,000 đ
Cung lưỡi (hàm dưới) LA5,000,000 đ
Khí cụ Headgear10,000,000 đ
Khí cụ Facemaks10,000,000 đ
Mặt phẳng nghiêng3,000,000 đ
Khí cụ Aligner35,000,000 đ
Khí cụ Bite Plan5,500,000 đ
Khí cụ Twin – Force hoặc Focus (đẩy lùi hàm trên – tiến hàm dưới)10,000,000 đ
Khí cụ Trans – Force10,000,000 đ
Khí cụ Propel tăng tốc chỉnh nha17,000,000 đ
Phẫu thuật cắt xương vỏ vùng răng trước10,000,000 đ
Phẫu thuật xương hàm hô / móm (chưa tính khí cụ bổ trợ)80,000,000 đ
Gắn lại mắc cài Kim loại200,000 đ
Gắn lại Mắc cài Sứ300,000 đ
Lập kế hoạch điều trị Chỉnh nha Invisalign7,000,000 đ

Bảng giá mang tính tham khảo. Để có thông tin chính xác, bạn vui lòng liên hệ trực tiếp để được tư vấn.

SoraDental

Với kinh nghiệm nhiều năm hoạt động trong lĩnh vực nha khoa chúng tôi tin rằng có thể cung cấp các thông tin hữu ích nhất về kiến thức răng miệng.

Trả lời