Tại Chez Dental Clinic, toàn bộ vấn đề về răng sẽ được điều trị một cách toàn diện, bằng các kỹ thuật và trang thiết bị hiện đại.
1. Thông tin liên hệ Chez Dental Clinic
Chez Dental Clinic được thành lập bởi Bác sĩ Phạm Nhật Huy và cộng sự. Phòng khám có không gian xanh, sạch, thân thiện và hiện đại.
Địa chỉ: SH-03 Central 1, Vinhomes Central Park, Phường 22, Quận Bình Thạnh, TPHCM
Điện thoại: +84 899777711
Email: info@chezdental.com
Website: chezdental.com
Facebook: facebook.com/chezdental
Thời gian làm việc: 8:00 – 20:00
2. Bác sĩ Chez Dental Clinic
Chez Dental Clinic biết rằng “bác sĩ” là một trong những nhân tố quyết định chất lượng dịch vụ điều trị cho khách hàng. Phòng khám quy tụ đội ngũ bác sĩ chuyên khoa giàu kinh nghiệm, tiêu biểu:
– Bác sĩ Phạm Nhật Huy: Chuyên gia cấy ghép Implant và răng sứ thẩm mỹ.
– Bác sĩ Nguyễn Hồng Như: Nha khoa tổng quát và phục hình thẩm mỹ.
– Bác sĩ Phùng Mai Hiên: Chỉnh nha và phục hình thẩm mỹ.
3. Dịch vụ Chez Dental Clinic
– Chỉnh nha
– Cắm ghép răng
– Laser nha khoa
– Thiết kế nụ cười
– Nhổ răng – tiểu phẩu
– Veneer sứ
– Nha khoa một lần hẹn
– Invisalign
– Inlay – onlay
– Nội nha
– All on 4
– Tẩy trắng răng
4. Quy trình dịch vụ Chez Dental Clinic
✅ Bước 1: Liên hệ tư vấn
Bạn có thể liên hệ với Chez Dental Clinic thông qua cửa sổ chat trực tuyến trên Website hoặc email, điện thoại, Facebook Messenger…
✅ Bước 2: Đến Chez Dental Clinic
Trụ sở Chez Dental Clinic nằm trong khuôn viên Vinhomes Central Park. Khi đến, bạn gặp nhân viên lễ tân để được hướng dẫn thủ tục đăng ký thăm khám.
✅ Bước 3: Thăm khám và tư vấn
Bác sĩ thăm khám và tư vấn cho bạn phương án điều trị phù hợp với tình trạng răng miệng, nhu cầu ăn nhai, thẩm mỹ.
✅ Bước 4: Tiến hành điều trị
Nha khoa Chez Dental Clinic là một trong những nha khoa đầu tiên ứng dụng công nghệ số trong toàn bộ quy trình điều trị. Đội ngũ bác sĩ và nhân viên phòng khám luôn tận tâm, thân thiện với khách hàng.
(Một ca điều trị tại Chez Dental Clinic)
5. Review Chez Dental Clinic có tốt không?
Để biết được Chez Dental Clinic có tốt không, chúng ta hãy cùng xem qua đánh giá của một số khách hàng đã từng điều trị tại đây:
✅ Đánh giá trên Google
tho nguyen
“Nha khoa hiện đại, khá thích”
Anh Đào Nguyễn Thị
“Chỉ có đến tận nơi mới hiểu chất lượng và đẳng cấp của nha khoa Chez. 👍”
Nero Thuy
“Nha khoa co may moc tân tiên hiên đai nhat ma toi tung biet.Bac Sy Huy nho rang khong dau”
Nhu Nguyen Thi Hong
“Đập vào mắt mình ấn tượng ban đầu là Phòng khám trang thiết bị hiện đại, đúng như tên gọi Nha Khoa thời đại 4.0
Bác sĩ thì điều trị cho mình nhẹ nhàng, không đau và nhanh chóng. Mình làm răng sứ mà có liền trong buổi hẹn đó luôn. Rất là ưng ý. Highly recommended cho mọi người”
Nguyễn Vân
“Nha khoa trang bị máy móc hiện đại, các bác sĩ điều trị nhẹ nhàng, không đau. Không gian sang trọng, lịch sự. Nhất định sẽ quay lại ❤️”
Xuân Yến
“Các bác sĩ tận tình và làm rất nhẹ nhàng, dịch vụ ở đây là tôi rất thoải mái, trang thiết bị hiện đại và môi trường rất thân thiện. Các nhân viên lễ tân ở đây thì rất năng động và nhiệt tình. Lâu rồi tôi mới thấy 1 nha khoa mà đạt chất lượng về cả thiết bị và cách chăm sóc của bác sĩ như vậy.”
✅ Đánh giá trên Facebook
Chez Dental Clinic nhận được 4.6/5.0 sao dựa trên 11 đánh giá trên Facebook. Dưới đây là một số chia sẻ mới nhất:
Trí Ngô
“Tối thứ 7 lỡ tay ga bay mất 2 răng cửa mà tối chủ nhật có hẹn không biết phải làm sao. Nên sáng chủ nhật liền bay qua Chez Dental Clinic để cho nha sĩ Phạm Nhật Huy tu sửa lại 2 bé răng cửa lấy liền trong ngày để tối có thể nhai chân gà ngon lành cành đào ❤️. Nhân viên thì tận tình, nhiệt tình. Dịch vụ rất tốt và nhanh chóng, đặc biệt không đau nha ❤️.”
Robin Trần
“Trải nghiệm tuyệt vời. Đội ngũ bác sĩ tận tâm, chuyên nghiệp ❤️”
Trần Hà
“Rất hài lòng cùng nha khoa này và đặc biệt thích nhất cách phục vụ của bạn Đềm hygienist dental.Sẽ giới thiệu bạn bè qua thẩm mỹ răng nè 👌🏻 tks nhé”
Van Anh
“Phòng khám đầy đủ trang thiết bị hiện đại ,Bác sỹ tư vấn rất tận tâm,nhân viên thân thiện. Rất hài lòng về phòng khám”
Vạn Ngọc Thủy
“Rất hài lòng về dịch vụ tại Chez Dental Clinic quá tuyệt vời
Bác sĩ Tư vấn cực kì tận tâm phục vụ khách tối ưu nhất…”
Vân Nguyễn
“Nha khoa được trang bị cơ sở vật chất, máy móc và thiết bị hiện đại, bác sĩ điều trị cẩn thận và nhẹ nhàng. Không gian sang trọng, lịch sự 😍😍😍”
Nguyễn Kiên Cường
“hiện đại thân thiện gần gủi”
✅ Bảng giá Chez Dental Clinic
X – QUANG
Phim quanh chóp kỹ thuật số | 50.000 VND |
Phim cánh cắn kỹ thuật số | 150.000 VND |
Phim toàn cảnh kỹ thuật số Panorama | 150.000 VND |
Phim sọ nghiêng kỹ thuật số Cefalometric | 150.000 VND |
Phim cắt lớp conbeam CT scan hàm dưới | 350.000 VND |
Phim cắt lớp conbeam CT scan 2 hàm | 500.000 VND |
NHA KHOA TỔNG QUÁT
Máng Nhai | 2.500.000 VND |
Phân tích khớp cắn trên giá khớp | 1.500.000 VND |
Phân tích khớp cắn trên iTero | 2.500.000 VND |
Điều chỉnh khớp cắn một phần | 1.000.000 VND |
Điều chỉnh khớp cắn toàn bộ | 2.500.000 VND |
Điều chỉnh khớp cắn toàn bộ trên iTero | 3.500.000 VND |
Máng ngậm Fluoride | 500.000 VND |
Sealant trám bít hố rãnh | 250.000 VND |
NỘI NHA
Che tủy gián tiếp răng sữa | 200.000 VND |
Che tủy trực tiếp răng sữa | 400.000 VND |
Điều trị tuỷ buồng răng sữa | 650.000 VND |
Điều trị tủy chân răng cửa sữa | 1.200.000 VND |
Che tủy gián tiếp răng vĩnh viễn | 600.000 VND |
Che tủy trực tiếp răng vĩnh viễn | 800.000 VND |
Điều trị tủy buồng răng vĩnh viễn | 2.000.000 VND |
Điều trị tủy răng cửa, nanh | 2.800.000 VND |
Điều trị tủy răng cối nhỏ | 3.300.000 VND |
Điều trị tủy răng cối lớn trên | 4.000.000 VND |
Điều trị tủy răng cối lớn dưới | 4.300.000 VND |
CHỈNH NHA
Chẩn đoán và lập kế hoạch điều trị chỉnh nha chi tiết | 3.500.000 VND |
Scan trong miệng với iTero và tư vấn chỉnh nha | 1.000.000 VND |
Khí cụ Twicare hay TF (tiền chỉnh nha) | 3.500.000 VND |
Khí cụ loại bỏ thói quen xấu | 3.500.000 VND |
Khí cụ Hawley tiêu chuẩn | 3.500.000 VND |
Khí cụ Hawley biến đổi có ốc nong 2 chiều | 5.000.000 VND |
Khí cụ Hawley biến đổi có ốc nong 3 chiều | 7.000.000 VND |
Khí cụ Activator tiêu chuẩn | 10.000.000 VND |
Khí cụ Activator biến đổi có ốc nong | 12.000.000 VND |
Khí cụ Twin – Block | 10.000.000 VND |
Khí cụ Twin – Block ngược | 10.000.000 VND |
Khí cụ Franklin | 10.000.000 VND |
Khí cụ Lip Bumber | 7.000.000 VND |
Khí cụ 2 x 4 tiêu chuẩn | 8.000.000 VND |
Khí cụ 2 x 4 tự buộc | 10.000.000 VND |
Khí cụ 2 x 4 sứ | 12.000.000 VND |
Khí cụ Twin – Block cố định | 10.000.000 VND |
Khí cụ RPE (nong nhanh) | 8.000.000 VND |
Khí cụ Quad-helix | 7.000.000 VND |
Khí cụ TPA | 5.000.000 VND |
Khí cụ di xa răng hàm lớn | 10.000.000 VND |
Cung lưỡi (hàm dưới) LA | 5.000.000 VND |
Khí cụ Headgear | 10.000.000 VND |
Khí cụ Facemask | 10.000.000 VND |
Mặt phẳng nghiêng | 3.000.000 VND |
Mắc cài kim loại tiêu chuẩn | 30.000.000 VND |
Măc cài kim loại tự buộc | 40.000.000 VND |
Mắc cài sứ thẩm mỹ | 45.000.000 VND |
Mắc cài sứ tự buộc | 55.000.000 VND |
Chỉnh nha không mắc cài Invisalign độ 1 | 105.000.000 VND |
Chỉnh nha không mắc cài Invisalign độ 2 | 110.000.000 VND |
Chỉnh nha không mắc cài Invisalign độ 3 | 115.000.000 VND |
Hàm duy trì Invisalign | 8.500.000 VND |
Bộ giữ khoảng cố định 1 bên | 3.500.000 VND |
Máng duy trì | 2.000.000 VND |
Cung duy trì | 2.500.000 VND |
Clincheck chỉnh nha invisalign | 8.500.000 VND |
CHỮA RĂNG
Chốt ngà | 400.000 VND |
Trám composite – xoang 1 | 600.000 VND |
Trám composite – xoang 2 | 1.200.000 VND |
Trám composite – xoang 3 | 900.000 VND |
Trám thẩm mỹ răng cửa – xoang 4 | 1.600.000 VND |
Trám composite – xoang 5 | 600.000 VND |
Đắp mặt composite thẩm mỹ | 2.000.000 VND |
Trám GIC (Glass Inomer Cement) | 500.000 VND |
Trám Sandwich 2 lớp (GIC + Composite) | 1.700.000 VND |
Trám tạm | 500.000 VND |
CẤY GHÉP IMPLANT
Phẫu thuật đặt trụ implant Dentium – Korea | 12.000.000 VND |
Phẫu thuật đặt trụ implant Dentium – USA | 14.400.000 VND |
Phẫu thuật đặt trụ implant Adin – Israel | 16.800.000 VND |
Phẫu thuật đặt trụ implant SKY – Germany | 19.200.000 VND |
Phẫu thuật đặt trụ implant Nobel Active – USA | 21.600.000 VND |
Phẫu thuật đặt trụ implant Straumann SLA – Swiss | 21.600.000 VND |
Phẫu thuật đặt trụ implant Straumann SLA Active – Swiss | 24.000.000 VND |
Straight Abutment – Dentium | 5.280.000 VND |
Angle Abutment – Dentium | 6.000.000 VND |
Straight Abutment – Adin | 6.000.000 VND |
Angle Abutment – Adin | 7.200.000 VND |
Straight Abutment – SKY | 6.480.000 VND |
Angle Abutment – SKY | 7.200.000 VND |
Locator Abutment – Nobel | 8.400.000 VND |
Straight Abutment – Nobel | 7.200.000 VND |
Angle Abutment – Nobel | 8.400.000 VND |
Straight Abutment – Straumann | 7.200.000 VND |
Angle Abutment – Straumann | 8.400.000 VND |
LASER NHA KHOA
Phẫu thuật cắt lợi làm dài thân răng bằng Laser 1 – 2 răng | 3.000.000 VND |
Phẫu thuật cắt lợi làm dài thân răng bằng Laser 3 – 4 răng | 5.000.000 VND |
Phẫu thuật cắt lợi làm dài thân răng bằng Laser 6 – 8 răng | 8.000.000 VND |
Phẫu thuật cắt lợi làm dài thân răng bằng Laser toàn hàm | 10.000.000 VND |
Phẫu thuật cắt thắng môi bằng laser | 2.500.000 VND |
Phẫu thuật cắt thắng lưỡi bằng laser | 3.000.000 VND |
Phẩu thuật cắt lợi/ tạo hình xương ổ răng bằng laser (1-3 răng) | 7.500.000 VND |
Phẩu thuật cắt lợi/ tạo hình xương ổ bằng laser (4-8 răng) | 11.500.000 VND |
Phẩu thuật nha chu lật vạt, xử lý bề mặt chân răng – 1 răng ban đầu | 2.800.000 VND |
Điều trị Herpes (vết loét nhiệt miệng) | 500.000 VND |
Điều trị viêm quanh implant | 5.000.000 VND |
NHA CHU
Lấy cao răng cho người lớn mức độ 1 | 300.000 VND |
Lấy cao răng cho người lớn mức độ 2 | 450.000 VND |
Lấy cao răng cho người lớn mức độ 3 | 700.000 VND |
Lấy cao răng cho trẻ em | 200.000 VND |
Bôi Flour, có đánh bóng răng người lớn 1 hàm | 400.000 VND |
Cạo vôi răng và xử lý bề mặt chân răng trên 3 răng (mỗi phần tư hàm) | 3.000.000 VND |
Bôi fluor, có đánh bóng răng, trẻ em | 300.000 VND |
Bôi fluor, có đánh bóng răng, người lớn 2 hàm | 600.000 VND |
Nạo túi nha chu, mỗi răng | 300.000 VND |
Phẩu thuật nha chu cắt nướu/ tạo hình xương ổ (1 hàm) | 15.000.000 VND |
NHA KHOA THẨM MỸ
Tẩy trắng tại nhà bằng Pola-night (Úc) | 1.500.000 VND |
Tẩy trắng tại nhà bằng Opalesence | 1.500.000 VND |
Tẩy trắng tại phòng bằng Pola-office (Úc) | 2.500.000 VND |
Tẩy trắng răng tại phòng khám một lần bằng công nghệ Zoom (Mỹ) | 4.500.000 VND |
Tẩy trắng răng phối hợp tại phòng khám và duy trì tại nhà | 5.400.000 VND |
Tẩy trắng răng từ bên trong – mỗi răng | 1.000.000 VND |
Thuốc tẩy trắng 15%-25% | 200.000 VND |
Máng tẩy tại nhà | 600.000 VND |
Smile Design | 5.000.000 VND |
Smile Design Full (bao gồm Wax up & Mock up 1 lần) | 7.500.000 VND |
PHỤC HÌNH CỐ ĐỊNH
Hàm nhựa bán phần, 1 răng (Hàm tạm) | 500.000 VND |
Hàm giả toàn hàm, hàm dưới | 7.200.000 VND |
Hàm giả toàn hàm, hàm trên | 15.000.000 VND |
Thêm lưới nền hàm nhựa | 1.000.000 VND |
Hàm giả tháo lắp bán phần nhựa mềm Biosoft | 1.500.000 VND |
Hàm giả tháo lắp toàn hàm nhựa mềm Biosoft | 2.500.000 VND |
Hàm giả tháo lắp bán phần nhựa cứng (chưa có răng) | 1.200.000 VND |
Hàm khung Cr – Co | 3.500.000 VND |
Hàm khung Titan | 5.000.000 VND |
Hàm khung liên kết Cr – Co | 5.000.000 VND |
Hàm khung liên kết Titan | 7.000.000 VND |
Vá hàm toàn hàm bị gãy | 1.200.000 VND |
Vá hàm bán hàm bị gãy | 900.000 VND |
Thêm/ thay răng vào hàm giả (Mỗi răng) | 1.200.000 VND |
Thay thế tất cả các răng và nhựa trên khung kim loại | 2.000.000 VND |
Sửa hoặc thay móc bị gãy, hàm nhựa | 900.000 VND |
Thay móc hàm khung | 1.500.000 VND |
Đệm hàm | 1.500.000 VND |
PHỤC HÌNH THÁO LẮP
Inlay/onlay sứ Emax by chairside | 6.000.000 VND |
Inlay/onlay composite by chairside | 3.500.000 VND |
Gắn lại Inlay/ onlay | 1.000.000 VND |
Mão tạm nhựa | 600.000 VND |
Mão tạm sứ Cr-Co | 1.800.000 VND |
Tháo mão răng kim loại – 1 đơn vị | 300.000 VND |
Tháo mão răng sứ Zirconia | 500.000 VND |
Tháo chốt | 500.000 VND |
Tái tạo cùi chốt kim loại | 900.000 VND |
Tái tạo cùi chốt sợi thạch anh | 1.500.000 VND |
Cùi giả kim loại | 1.000.000 VND |
Tái tạo cùi với pin ngà | 700.000 VND |
Mão sứ kim loại Cr – Co | 2.500.000 VND |
Mão toàn sứ Emax – By Chairside | 8.000.000 VND |
Mão toàn sứ GC/Lisi – By Chairside | 8.000.000 VND |
Gắn lại mão răng | 500.000 VND |
Cầu Răng Sứ kim loại Cr- Co | 2.500.000 VND |
Cầu Răng Sứ Emax – By Chairside | 8.000.000 VND |
Cầu Răng Sứ GC/Lisi – By Chairside | 8.000.000 VND |
Cầu Răng Sứ Cercon | 7.000.000 VND |
Cầu Răng Sứ Cercon HT | 8.000.000 VND |
Gắn lại cầu răng | 800.000 VND |
Veneer sứ Emax – Press | 8.000.000 VND |
Veneer sứ Emax – By Chairside | 8.500.000 VND |
NHỔ RĂNG – TIỂU PHẪU
Nhổ răng sữa bôi tê hay xịt tê | 100.000 VND |
Nhổ răng răng cửa, nanh | 600.000 VND |
Nhổ răng cối nhỏ | 700.000 VND |
Nhổ răng cối lớn | 1.000.000 VND |
Nhổ chân răng, răng một chân | 700.000 VND |
Nhổ răng khôn hàm trên mọc thẳng | 1.500.000 VND |
Nhổ răng khôn hàm dưới mọc thẳng | 1.500.000 VND |
Phẫu thuật nhổ răng khôn hàm trên lệch ngoài | 1.800.000 VND |
Phẫu thuật nhổ răng khôn hàm trên mọc ngầm | 3.500.000 VND |
Phẫu thuật răng khôn mọc lệch dưới 45° | 2.000.000 VND |
Phẩu thuật răng khôn mọc lệch từ 45° đến 90° | 2.500.000 VND |
Phẩu thuật răng khôn mọc lệch từ 90° trở lên | 3.500.000 VND |
Phẫu thuật răng khôn hàm dưới mọc lệch ngầm | 5.000.000 VND |
Hy vọng bài viết đã giúp bạn có thêm thông tin về Chez Dental Clinic. Chi tiết dịch vụ vui lòng liên hệ để được tư vấn.