Nội Dung Bài Viết
Nha khoa Khải Hoàng quy tụ đội ngũ bác sĩ chuyên nghiệp và tận tâm, tay nghề cao, luôn cập nhật kiến thức và công nghệ điều trị nha khoa hiện đại.
1. Thông tin liên hệ Nha khoa Khải Hoàng
Nha khoa Khải Hoàng cung cấp gần như đầy đủ dịch vụ nha khoa, từ phòng ngừa đến thẩm mỹ và các kỹ thuật chỉnh nha.
Cơ sở 1: 161 Nguyễn Duy Trinh, Phường Bình Trưng Tây, Quận 2, TP. HCM
Cơ sở 2: 162 Thân Văn Nhiếp, Phường An Phú, Quận 2, TP. HCM
Email: nhakhoakhaihoang@gmail.com
Phone: 0907 639 222 – 0938 466 414
Website: nhakhoakhaihoang.com
Facebook: facebook.com/nhakhoakhaihoang
Thời gian làm việc:
– Thứ 2 – Thứ 7: 7:30 đến 21:00
– Chủ nhật: 8:00 – 17:00
2. Trang thiết bị Nha khoa Khải Hoàng
Nha khoa Khải Hoàng trang bị hệ thống hiện đại, tân tiến, được nhập khẩu từ Mỹ, Nhật, Đức, bao gồm X – Quang kỹ thuật số, máy cạo vôi siêu âm, hệ thống cấy ghép Implant tiên tiến.
Hình ảnh, hồ sơ bệnh án của bệnh nhân được quản lý bằng hệ thống phần mềm chuyên nghiệp.
3. Dịch vụ Nha khoa Khải Hoàng
NHA KHOA THẨM MỸ
– Điều trị cười hở nướu
– Bọc răng sứ Zirconia
NHA KHOA TỔNG QUÁT
– Cạo vôi răng
– Nhổ răng
– Viêm tủy răng
NHA KHOA PHỤC HỒI
– Phục hình cổ điển
– Phục hình tháo lắp
NHA KHOA TRẺ EM
– Răng sâu trẻ em
– Nhổ răng sữa
4. Quy trình dịch vụ Nha khoa Khải Hoàng
✅ Bước 1: Liên hệ tư vấn
Khi có nhu cầu nhận thông tin tư vấn về chăm sóc răng miệng hoặc nha khoa thẩm mỹ, bạn có thể đến 1 trong 2 cơ sở của Nha khoa Khải Hoàng hoặc liên hệ với trung tâm qua email, điện thoại, website.
(Thông tin liên hệ Nha khoa Khải Hoàng)
✅ Bước 2: Đến Nha khoa Khải Hoàng
Bạn nên liên hệ với Nha khoa Khải Hoàng trước khi đến để đặt lịch hẹn với bác sĩ và nhận được sự hỗ trợ tốt nhất.
✅ Bước 3: Thăm khám và tư vấn
Bác sĩ thăm khám, phân tích các triệu chứng, xác định nguyên nhân và tư vấn cho bạn phương án điều trị phù hợp với tình trạng răng miệng thực tế. Ưu, nhược điểm, thời gian, chi phí dịch vụ sẽ được phân tích, giải đáp cụ thể để bạn nắm rõ.
✅ Bước 4: Tiến hành điều trị
Bác sĩ điều trị theo kế hoạch đã tư vấn, thời gian thực hiện phụ thuộc vào tình trạng cụ thể của mỗi người.
5. Review Nha khoa Khải Hoàng có tốt không?
Để biết được Nha khoa Khải Hoàng có tốt không, chúng ta hãy cùng điểm qua ý kiến của một số khách hàng đã từng sử dụng dịch vụ tại đây:
Ninh Phương
“Nha khoa làm chu đáo,cẩn thận, nhẹ nhàng không đau không ê buốt.
Nhân viên phục vụ tốt, dễ thương.
Dịch vụ rất tốt.❤️❤️❤️”
Nam Huỳnh
“bác sĩ ân cần và làm nhẹ nhàng, nhổ răng không đau !!!”
Quyên Nguyễn
“chất lượng tốt. nhân viên nhiệt tình dễ thương 👍”
Tú Anh Lê
“ko đau , nhiệt tình , dễ tình, mùi thơm , sạch . Nha sĩ đẹp trai bảo tìm ny , nha sĩ làm răng ko đau , bỡ khẩu trang xuống là trai đẹp , hốt về vừa hiền vừa cute . 5 seooo”
Phương Thảo
“nha khoa làm rất tuyệt vời. làm cẩn thận. nhân viên dễ thương. 5 sao.”
Anh Thư
“Tuyệt vời…Không đau nhẹ nhàng…”
6. Bảng giá điều trị Nha khoa Khải Hoàng
PHỤC HÌNH | ||
CÔNG VIỆC | GIÁ (VND) | ĐVT |
Khám và tư vấn | Miễn phí | 2 hàm |
Cạo vôi & đánh bóng | 100 000 – 200 000 | 2 hàm |
Tạo túi nha chu | 100 000 | 1 răng |
RĂNG THÁO LẮP | ||
Việt Nam | 200 000 | 1 răng |
Nhật | 300 000 | 1 răng |
Composite | 500 000 | 1 răng |
Sứ | 600 000 | 1 răng |
Hàm khung | 1 000 000 – 2 000 000 | 1 hàm |
Hàm nhựa dẻo | 1 500 000 – 2 000 000 | 1 hàm |
RĂNG SỨ CỐ ĐỊNH | ||
Kim loại Mỹ | 1 000 000 | 1 răng |
Titan Mỹ | 1 500 000 | 1 răng |
Titan Đức | 2 000 000 | 1 răng |
Crom Coban | 2 500 000 | 1 răng |
Venus | 3 500 000 | 1 răng |
Zirconia | 4 000 000 | 1 răng |
Cercon | 4 500 000 | 1 răng |
Cercon HT | 5 000 000 | 1 răng |
Verneer | 5 000 000 | 1 răng |
Lava Plus | 5 500 000 | 1 răng |
CHỮA TỦY | ||
Bôi Selant phòng ngừa sâu răng | 100 000 | 1 răng |
Trám thường | 150 000 – 200 000 | 1 răng |
Trám thẩm mỹ | 200 000 – 300 000 | 1 răng |
Chữa tủy răng 1 chân | 400 000 | 1 răng |
Chữa tủy răng 2 chân | 500 000 | 1 răng |
Chữa tủy răng 3 chân | 600 000 | 1 răng |
Đặt chốt cùi giả | 250 000 | 1 răng |
Cùi giả Zirco | 600 000 | 1 răng |
C. NHỔ RĂNG | ||
Nhổ răng sữa | 30 000 – 50 000 | 1 răng |
Nhổ răng thường | 200 000 – 400 000 | 1 răng |
Tiểu phẩu răng khôn mọc thẳng | 500 000 – 700 000 | 1 răng |
Tiểu phẩu răng khôn mọc ngầm | 1 000 000 – 2 000 000 | 1 răng |
Cắt chóp | 1 500 000 | 1 răng |
Cắt nướu dời xương ổ | 15 000 000 | 1 hàm |
D. THẨM MỸ | ||
Tẩy trắng răng tại phòng | 1 500 000 – 2 000 000 | 2 hàm |
Tẩy trắng răng tại nhà | 1 000 000 | 2 hàm |
Tẩy trắng tại phòng kết hợp tại nhà | 2 500 000 | 2 hàm |
Đính đá (bao gồm đá) | 400 000 | 1 răng |
E. CHỈNH NHA | ||
Chỉnh nha tháo lắp | 3 000 000 – 8 000 000 | 2 hàm |
Chỉnh nha mắc cài kim loại | 20 000 000 – 25 000 000 | 2 hàm |
Chỉnh nha mắc cài Sứ | 40 000 000 | 2 hàm |
Chỉnh nha Invisalign | 50 000 000 – 60 000 000 | 2 hàm |
F. IMPLANT | ||
Cắm ghép Implant (chưa bao gồm Sứ) | 18 000 000 – 25 000 000 | 1 răng |
Bảng giá chỉ mang tính tham khảo. Để có thông tin chính xác, vui lòng liên hệ trực tiếp để được tư vấn.